AI解説
単語:thiện ý
意味:Ý tốt, ý muốn giúp đỡ, tâm thiện trong hành động và lời nói.
類義語・対義語:
類義語:lòng tốt, thiện tâm
対義語:ác ý, ý xấu
解説:
"Thiện ý" là một cụm từ dùng để diễn đạt ý nghĩa của sự tốt đẹp, lòng tốt và mong muốn giúp đỡ người khác. Khi ai đó thể hiện "thiện ý", họ không chỉ có ý định tốt mà còn thể hiện tâm hồn rộng lượng, giàu cảm thông, cố gắng làm điều gì đó ích lợi cho người khác. Từ "thiện" có nghĩa là tốt, còn "ý" chỉ về tâm tư, ý tưởng. Trong cuộc sống hàng ngày, thiện ý có thể xuất hiện qua những việc nhỏ nhặt như giúp đỡ ai đó trong khó khăn, động viên người thân hay chỉ đơn giản là có một cách ứng xử thân thiện.
Tuy nhiên, cũng có trường hợp người ta có "ác ý", tức là tâm tư không tốt, mong muốn gây hại hoặc không thiện chí với người khác. Do đó, chúng ta cần phân biệt rõ ràng giữa "thiện ý" và "ác ý" để có thể xây dựng một mối quan hệ tốt với mọi người xung quanh.
例文:
・Khi nhìn thấy cụ già qua đường, tôi đã dừng xe để thể hiện thiện ý của mình.
・Mọi người đều cảm ơn cô ấy vì thiện ý giúp đỡ trong công việc nhọc nhằn.
・Đôi khi, thiện ý của chúng ta lại bị hiểu lầm thành những điều không tốt.
・Người bạn của tôi thật sự có thiện ý khi mời tôi tham gia buổi lễ kỷ niệm.
・Chúng ta nên hướng tới việc hành động với thiện ý và lòng chân thành trong mọi mối quan hệ.