単語:công viên
意味:公園
類義語:(vườn hoa)花園
対義語:(khu đô thị)市街地
解説:công viênは、家族や友人と過ごすためのリクリエーションエリアで、自然を楽しんだり、スポーツをしたりする場所を指します。一般的に、ベトナムの都市部には多くのcông viênが存在し、住民がリラックスするための重要な施設となっています。類義語のvườn hoaは、特に花を中心とした庭園を示しますが、công viênは広い空間や遊具なども含む視点からの違いがあります。また、対義語であるkhu đô thịは、都市開発された地域であり、商業施設や住宅が組み合わさった場所を指すため、公園とは対照的な意味合いがあります。
例文:
・Ở thành phố lớn, công viên trở thành nơi lý tưởng để người dân thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng.
(大都市では、公園が忙しい仕事の後に人々がリラックスする理想的な場所となっています。)
・Công viên trung tâm có nhiều cây xanh và hồ nước, thu hút đông đảo du khách đến thăm quan.
(中央公園には多くの緑の木々や池があり、多くの観光客を惹きつけています。)
・Trong các dịp lễ hội, công viên thường tổ chức nhiều hoạt động vui chơi cho trẻ em và người lớn.
(祝祭日の際には、公園で子供や大人のために多くの遊びのアクティビティが開催されることがよくあります。)
・Đi dạo trong công viên vào buổi sáng sớm thật thoáng mát và dễ chịu.
(朝早くに公園を散歩するのはとても爽やかで心地良いです。)
・Công viên gần nhà tôi là nơi lý tưởng để tổ chức các buổi picnic cùng gia đình và bạn bè.
(私の家の近くにある公園は、家族や友人とピクニックを開催するのに理想的な場所です。)