AI解説
単語:thành thạo
意味:熟練した、習得した
類義語:thuần thục, tinh thông
対義語:nghiệp dư, không thành thạo
解説:「thành thạo」は、ある分野やスキルを非常に熟練していることを指します。たとえば、言語、楽器、スポーツ、技術などの習得によく用いられます。この言葉は、努力を重ねた結果としての熟練を強調するニュアンスがあります。「thuần thục」は、特に技術や知識が完璧に身についていることを意味し、「tinh thông」はより深い知識や理解を持っていることを示します。一方、「nghiệp dư」や「không thành thạo」は、経験が不足しているか、スキルが不足していることを表し、対照的な意味合いを持っています。
例文:
・Cô ấy thành thạo tiếng Anh và tiếng Pháp.
(彼女は英語とフランス語が流暢です。)
・Sau nhiều năm luyện tập, anh ấy đã trở thành một nhạc công thành thạo.
(数年の練習の結果、彼は熟練した音楽家になりました。)
・Để trở thành một lập trình viên thành thạo, bạn cần thường xuyên học hỏi và thực hành.
(熟練したプログラマーになるためには、定期的に学び、実践し続ける必要があります。)
・Tôi không thành thạo nấu ăn, nhưng tôi rất thích thử nghiệm với các món mới.
(私は料理が得意ではありませんが、新しい料理を試すのがとても好きです。)
・Học một ngôn ngữ mới không dễ, nhưng nếu bạn kiên trì, bạn sẽ trở thành thành thạo.
(新しい言語を学ぶのは簡単ではありませんが、もし根気よく続ければ、熟練したスピーカーになることができます。)