単語:thành lập
意味:設立する、創設する
類義語:thành tạo(創造する)、cải thiện(改善する)
対義語:giải thể(解散する)
解説:thành lậpという言葉は、特に学校、会社、団体などの正式な設立を指します。新しい組織や機関を作る行為に関連し、このプロセスはしばしば多くの計画や管理が伴います。類義語のthành tạoは、もっと一般的な「創造」や「作り出す」という意味で、特に具体的な形や制度のないものを作る場合に使われることがあります。一方、対義語のgiải thểは、既存の組織や制度が解消されることを意味します。
例文:
・Năm ngoái, công ty tôi đã thành lập một chi nhánh mới để mở rộng thị trường.
(去年、私の会社は市場を拡大するために新しい支社を設立しました。)
・Trường học này được thành lập vào năm 1990 và đã có nhiều thành tích xuất sắc.
(この学校は1990年に設立され、多くの優れた成績を収めています。)
・Chính phủ đã thành lập một ủy ban để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường.
(政府は環境汚染問題を解決するために委員会を設立しました。)
・Tổ chức từ thiện này được thành lập nhằm hỗ trợ những người có hoàn cảnh khó khăn.
(この慈善団体は困難な状況にある人々を支援するために設立されました。)
・Sau khi thành lập, doanh nghiệp cần phải tuân thủ nhiều quy định về pháp lý và thuế.
(設立後、企業は法律や税金に関する多くの規制を遵守する必要があります。)