単語:đồng phục
意味:制服
類義語:quần áo đồng bộ
対義語:quần áo tự do
解説:ベトナム語の「đồng phục」は、特定の組織や学校などにおいて、メンバーが同じデザイン、色の衣服を着用することを指します。このような制服は、団結感を高め、識別を容易にする目的で着用されます。「đồng phục」は学校の生徒、会社の従業員、スポーツチームのユニフォームなど、様々な場面で使用されます。「quần áo đồng bộ」は、正式には同じスタイルの服を指す場合に使われますが、「đồng phục」は一般的にその文脈で使われるため、やや広い範囲での使用が可能です。対義語の「quần áo tự do」は自由な服装を意味し、制服の対極に位置します。
例文:
・Học sinh trong lớp đều mặc đồng phục màu xanh nước biển vào hàng ngày.(クラスの生徒は毎日、青色の制服を着ています。)
・Công ty yêu cầu nhân viên mặc đồng phục khi tiếp khách.(会社は顧客対応時に従業員が制服を着ることを求めています。)
・Các vận động viên thể thao thường có đồng phục riêng để tạo sự đồng nhất.(スポーツ選手は一体感を出すために特別なユニフォームを持つことが多いです。)
・Mặc đồng phục giúp chúng ta cảm thấy giống như một phần của tập thể.(制服を着ることは、私たちを共同体の一部として感じさせてくれます。)
・Trường học tổ chức buổi lễ phát đồng phục mới cho học sinh.(学校は生徒に新しい制服を配布する式典を開催しました。)