単語:đồng loại
意味:同じ種類、仲間
類義語:bè bạn、đồng bọn
対義語:khác loại、kẻ thù
解説:この言葉は、特定のグループや種類に属している者たちを指します。一般的には、動物や植物の種、または特定のグループに属する人々を指す際に用いられます。類義語である「bè bạn」はより親しい友情を強調し、「đồng bọn」は特に犯罪や悪事を共にする仲間を指します。一方で対義語の「khác loại」は、異なる種や種類を意味し、対立や敵対の意味も含まれる場合があります。
例文:
・Chúng ta là đồng loại, nên cần phải bảo vệ môi trường sống của nhau.
(私たちは同じ仲間だから、お互いの生息環境を守る必要があります。)
・Con chó và con mèo thuộc về đồng loại khác nhau.
(犬と猫は異なる種類に属しています。)
・Trong nghiên cứu, chúng ta thường phải hợp tác với những đồng loại khác để đạt được kết quả tốt nhất.
(研究では、最良の結果を得るために他の同類と協力する必要があります。)