単語:đồng nghĩa
意味:同義語、類義語
類義語:tương đương、cùng nghĩa
対義語:trái nghĩa、khác nghĩa
解説:ベトナム語における「đồng nghĩa」は、意味が同じまたは似ている単語や表現を指します。言語学において、同義語は特定の文脈の中で使われることが多く、そのニュアンスや使用頻度によって微妙な違いが生じることがあります。例えば、「người」(人)と「cá nhân」(個人)は、同義語ではありますが、使用する場面によって適切な選択が求められることがあります。このため、同義語を理解し、文脈に応じて使い分けることが重要です。
例文:
・例文1:Từ "hạnh phúc" và "vui vẻ" là những từ đồng nghĩa.
・例文2:Trong tiếng Việt, có nhiều từ đồng nghĩa cho cùng một khái niệm.
・例文3:Khi viết, bạn nên chọn từ đồng nghĩa để tránh lặp từ quá nhiều.