単語:đồng cảm
意味:共感、共鳴、他人の感情を理解し感じること。
類義語: đồng cảm thông cảm (理解する、思いやりを持つ)
対義語:thờ ơ (無関心)
解説:
「đồng cảm」は他人の感情や状況に対して理解を示し、共鳴することを指します。この言葉は心理的な関係や感情的な結びつきを強調する際に使用されます。「thông cảm」と似た意味合いがありますが、「thông cảm」は通常より軽い意味で使われることが多く、単なる理解を含むことが多いです。一方で「đồng cảm」はより深い感情的な共鳴や同情を表します。このため、他人の悲しみや喜びを自分のことのように感じる時に使われることが多いです。
例文:
・Chúng ta cần đồng cảm với những người đang gặp khó khăn trong cuộc sống.
(私たちは、生活に困難を抱えている人々に対して共感する必要があります。)
・Đồng cảm không chỉ là hiểu, mà còn là chia sẻ nỗi đau cùng nhau.
(共感は理解するだけでなく、一緒に痛みを分かち合うことでもあります。)
・Khi tôi nghe câu chuyện của cô ấy, tôi cảm thấy đồng cảm với những gì cô ấy đã trải qua.
(彼女の話を聞いたとき、私は彼女が経験したことに共感を感じました。)
・Sự đồng cảm là chìa khóa để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa con người với nhau.
(共感は、人々の間に良好な関係を築くための鍵です。)
・Là một giáo viên, việc đồng cảm với học sinh giúp tôi hiểu và hỗ trợ chúng tốt hơn.
(教師として、生徒に共感することは、彼らをよりよく理解しサポートするのに役立ちます。)