AI解説
単語:bất đồng
意味:không đồng ý, không giống nhau trong suy nghĩ hoặc ý kiến.
類義語・対義語:đồng thuận (同意),一致、đối lập (対立)
解説:bất đồng thường dùng để chỉ sự không đồng thuận hoặc ý kiến khác biệt giữa hai hay nhiều cá nhân hoặc nhóm. Tình trạng này có thể xảy ra trong các tình huống như thảo luận công việc, trong gia đình, hoặc trong các tranh luận chính trị. Sự bất đồng không nhất thiết phải dẫn đến mâu thuẫn, mà có thể là cơ hội để trao đổi ý kiến và tìm kiếm giải pháp tốt hơn. Đôi khi, bất đồng có thể thúc đẩy sự sáng tạo và phát triển nếu được xử lý đúng cách.
例文:
・Cuộc họp hôm qua đã diễn ra trong không khí bất đồng, khi mọi người không đồng tình về hướng đi của dự án.
・Đôi khi, bất đồng trong quan điểm giữa cha mẹ và con cái là điều bình thường, nhưng cần có sự lắng nghe lẫn nhau.
・Các nhà lãnh đạo quốc gia đã gặp nhau để giải quyết những bất đồng về chính sách thương mại.