単語:tâm tư
意味:感情、心の内、思い、思考
類義語:tình cảm, suy nghĩ
対義語:vô cảm, lạnh lùng
解説: 「tâm tư」は人の内面的な感情や思考を指す言葉で、より深い感情や思いを表現する際に使われます。この言葉は、通常、個人の内面的な状態や気持ちに関連して使われることが多いです。対義語「vô cảm」や「lạnh lùng」は冷淡や無関心を表すもので、tâm tưがない状態を指します。類義語の「tình cảm」は、感情全般を指し、もっと広い範囲の感情を含みます。「suy nghĩ」は思考や考えを指し、より理性的な意味合いが強いです。
例文:
・Cô ấy thường chia sẻ tâm tư của mình với bạn bè, để cảm thấy nhẹ lòng hơn.
(彼女は自分の心の内を友達と共有し、自分を軽く感じることがよくあります。)
・Tâm tư của người nghệ sĩ thường rất phong phú và sâu sắc.
(芸術家の心の内は非常に豊かで深いことが多いです。)
・Khi gặp khó khăn, hãy để tâm tư của bạn được thổ lộ để có thể tìm cách giải quyết.
(困難に直面したときは、自分の思いを表現することで解決策を見つけることができます。)
・Tôi không thể hiểu được tâm tư của anh ấy khi anh ấy im lặng như vậy.
(彼がそんなに静かにしていると、彼の心の内が理解できません。)
・Những tác phẩm văn học thường phản ánh tâm tư của tác giả một cách sinh động.
(文学作品はしばしば著者の思いを生き生きと反映しています。)