単語:bất mãn
意味:不満、満足していないこと
類義語: không hài lòng, không thỏa mãn
対義語:hài lòng, thỏa mãn
解説:bất mãnは、何かに満足できない状態や感情を指します。一般的には、人々が期待や要求が満たされていない場合に使われます。この語は他の言葉と組み合わせて使用されることも多く、社会的な文脈や経済的な状況などで見られます。類義語としては、「không hài lòng」や「không thỏa mãn」が使われます。これらは「不満」という意味で非常に似ていますが、「không hài lòng」はより口語的で日常的に使われ、一方で「không thỏa mãn」はより公式な文脈で使われることが多いです。
例文:
・Cuộc sống thành phố đôi khi khiến tôi cảm thấy bất mãn vì không có đủ thời gian cho bản thân.
・Mặc dù đã có nhiều cố gắng, nhưng tôi vẫn cảm thấy bất mãn với kết quả của dự án.
・Bất mãn trong công việc có thể dẫn đến sự sa sút tinh thần và hiệu suất làm việc.
・Sau khi tham gia hội thảo, một số người đã bày tỏ bất mãn về nội dung không phong phú.
・Chúng ta cần lắng nghe ý kiến của nhân viên để giải quyết những vấn đề bất mãn đang tồn tại.