単語:bất hạnh
意味:不幸、不運
類義語・対義語:不幸(bất hạnh), 不運(không may) / 幸福(hạnh phúc)
解説:ベトナム語の「bất hạnh」は、主に不幸な状況や出来事に関連する表現で、人生の厳しい側面を指し示す言葉です。「bất」部分は「否定」を意味し、「hạnh」は「幸福」という意味に由来します。対義語として「hạnh phúc」(幸福)があり、人々が望む理想的な状態を指します。「bất hạnh」は、個人の経験や社会的状況によって異なる形で表現されることが多いです。たとえば、病気、貧困、失恋、失業などが含まれ、生活の中で重要なテーマとなることがあります。
例文:
・Cô ấy đã trải qua một cuộc đời bất hạnh với nhiều nỗi đau và mất mát.
(彼女は多くの痛みや喪失を伴う不幸な人生を歩んできた。)
・Những người sống trong vùng thiên tai thường phải đối mặt với bất hạnh và khổ cực.
(自然災害の地域に住んでいる人々は、しばしば不幸や苦しみに直面している。)
・Tôi không muốn nhìn thấy người khác phải chịu đựng bất hạnh vì hoàn cảnh của họ.
(私は他の人が自分の状況のために不幸を耐え忍ぶのを見るのが嫌だ。)
・Mặc dù cuộc sống có bất hạnh, nhưng tôi luôn tin vào sự tốt đẹp của tương lai.
(たとえ人生が不幸であっても、私は未来の良さを信じている。)
・Trong xã hội, chúng ta cần giúp đỡ những người rơi vào bất hạnh để tạo ra cuộc sống tốt đẹp hơn.
(社会の中で、私たちは不幸に陥った人々を助けて、より良い生活を作る必要がある。)