単語:chủ nhân
意味:所有者、主、家主
類義語:sở hữu, quán quân, chủ
対義語:người làm công, người thuê, tớ
解説:
「chủ nhân」という言葉は、所有者や主を指す言葉です。特に、家や土地、仕事、ペットのオーナーなど、何かを所有している人を意味します。この言葉は、一般的に責任を持っている人、またはある場所や物の管理者に使われます。言葉の使用は広範で、コンテキストによって異なるニュアンスを持つことがあります。例えば、ある家の「chủ nhân」は家主を指し、あるプロジェクトの「chủ nhân」はそのプロジェクトの責任者としての意味合いがあります。また、「chủ nhân」は「主人」と訳されることがあり、動物に対しても使われることがありますが、感情的なつながりが強調されることがあります。
例文:
・Chủ nhân của ngôi nhà này rất hiền lành và tốt bụng.
・Cô ấy là chủ nhân của một cửa hàng hoa xinh đẹp trong phố.
・Chủ nhân của tôi đã dạy tôi nhiều điều quý giá trong công việc.