単語:bệnh nhân
意味:患者
類義語:người bệnh
対義語:khỏe mạnh (健康な人)
解説:bệnh nhânは病気を患っている人、すなわち患者を指します。医療の文脈で頻繁に使用される用語であり、診療所や病院で医師や看護師が患者を指すときに使われます。類義語の「người bệnh」は一般的な表現であり、病気の種類を問わず広く使われます。一方、対義語の「khỏe mạnh」は健康である状態を示し、病気とは反対の意味になります。
例文:
・Bệnh nhân này đã phải nhập viện vì bị thương nặng trong một vụ tai nạn.
(この患者は事故で重傷を負い、入院しなければならなかった。)
・Bác sĩ đã khám cho bệnh nhân và đưa ra chẩn đoán cần điều trị sớm.
(医師は患者を診察し、早期治療が必要な診断を下した。)
・Các bệnh nhân đang chờ đợi được gọi vào bác sĩ trong phòng khám.
(患者たちは診療所で医師に呼ばれるのを待っている。)
・Bệnh nhân có tinh thần lạc quan sẽ hồi phục nhanh hơn.
(楽観的な精神を持つ患者は、より早く回復する。)
・Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân đã ổn định sau quá trình điều trị.
(患者の健康状態は治療後、安定した。)