AI解説
単語:Giáng sinh
意味:Ngày kỷ niệm ra đời của Chúa Jesus, được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 hàng năm để tưởng nhớ sự kiện này.
類義語・対義語:Tết (ngày Tết Nguyên Đán)
解説:Giáng sinh là một trong những lễ hội quan trọng nhất của những người theo đạo Kitô trên toàn thế giới. Nó không chỉ là dịp tưởng nhớ sự ra đời của Chúa Jesus mà còn là thời điểm để đoàn tụ gia đình, trao quà và tận hưởng không khí vui tươi. Trong văn hóa Việt Nam, Giáng sinh đang trở nên ngày càng phổ biến, không chỉ ở các thành phố lớn mà còn ở nhiều vùng nông thôn. Mặc dù nhiều người không phải là tín đồ Kitô giáo, họ vẫn tham gia vào các hoạt động như trang trí cây thông, tặng quà hoặc tham gia các buổi tiệc cuối năm. Ngoài ra, Giáng sinh cũng gắn liền với nhiều phong tục tập quán độc đáo và trang trí đẹp mắt, từ đèn nhấp nháy tới các hình thức trang trí đầy màu sắc.
例文:
・Mỗi năm vào dịp Giáng sinh, gia đình tôi thường cùng nhau trang trí cây thông để tạo không khí ấm áp.
・Trong đêm Giáng sinh, nhiều người thường đi lễ nhà thờ để cầu nguyện và cảm nhận sự bình yên.
・Cô bé rất hào hứng khi nhận được quà từ ông già Noel trong ngày Giáng sinh.
・Giáng sinh năm nay, chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc lớn với bạn bè và người thân.
・Mọi người thường gửi lời chúc mừng Giáng sinh cùng với những món quà nhỏ đầy ý nghĩa tới nhau.