単語:nghiên cứu sinh
意味:大学院生、研究生
類義語:học viên sau đại học
対義語:sinh viên đại học(学部生)
解説: "nghiên cứu sinh"は主に大学院で研究を行う学生を指します。特に博士課程の学生が多いですが、修士課程の学生も含まれることがあります。この言葉は、学位を取得するために専門的な研究を行い、論文を執筆することが求められます。類義語の "học viên sau đại học" は一般的に大学院の学生全般を指すことが多いです。対義語の "sinh viên đại học" は学士課程を履修する学生を指し、一時的に大学での学びを行う学生たちを示します。
例文:
・Tôi đang là một nghiên cứu sinh tại trường đại học danh tiếng ở Hà Nội.
(私はハノイの有名大学で研究生をしています。)
・Người nghiên cứu sinh cần phải hoàn thành luận văn để nhận được bằng cấp.
(研究生は学位を取得するために論文を完成させる必要があります。)
・Nghiên cứu sinh phải tham gia nhiều hội thảo để nâng cao kiến thức chuyên môn.
(研究生は専門知識を向上させるために多くのセミナーに参加する必要があります。)
・Trong suốt thời gian là nghiên cứu sinh, tôi đã học được rất nhiều điều bổ ích.
(研究生としての間に、私は非常に多くの有益なことを学びました。)
・Nghiên cứu sinh thường gặp nhiều thử thách trong quá trình nghiên cứu và viết luận văn.
(研究生は研究と論文執筆の過程で多くの挑戦に直面することがよくあります。)