単語:hành hương
意味:行ったり来たりすること、特に宗教的な目的での巡礼
類義語・対義語:
類義語:thánh địa (聖地)、du lịch tôn giáo (宗教旅行)
対義語:tiêu tan (消散)、thoái lui (後退)
解説:
「hành hương」は、特に宗教的な目的で特定の聖地を訪れる行為を指します。この言葉は、仏教、神道、キリスト教など、さまざまな宗教の巡礼に関連しています。一般的には、信者が信仰を深めたり、精神的な成長を促進するために聖地に赴く旅を表現します。類義語としては、特に「thánh địa」という言葉が使われることが多く、これは聖なる場所を意味します。また、宗教旅行を指す「du lịch tôn giáo」も関連性があります。対義語としては、巡礼の目的から逸れてしまう行為、すなわち「tiêu tan」や「thoái lui」が考えられます。
例文:
・Năm nay, tôi sẽ hành hương đến chùa Trấn Quốc để cầu bình an cho gia đình.
(今年は、家族の安全を願ってトランクオック寺に巡礼します。)
・Hành hương đến các thánh địa nổi tiếng là một phần quan trọng trong đời sống tôn giáo của nhiều người.
(有名な聖地への巡礼は、多くの人々の宗教生活の重要な一部です。)
・Trong chuyến hành hương, nhiều tín đồ đã chia sẻ những câu chuyện về đức tin của mình.
(巡礼の旅行中、多くの信者が自身の信仰についての物語を共有しました。)
・Hành hương không chỉ là một chuyến đi, mà còn là một hành trình tâm linh đầy ý nghĩa.
(巡礼は単なる旅ではなく、深い意味を持つ精神的な旅でもあります。)
・Nhiều người tin rằng hành hương có thể giúp họ tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.
(多くの人は、巡礼が心の平穏を見つけるのに役立つと信じています。)