HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
ngân hàng
A1
【銀行】
日本語訳: 銀行
English: bank
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
施設
関連漢越語
銀
A2
ngân
ギン
은
silver
行
A1
hành
コウ、おこな(う)
행
act
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Bên cạnh của bưu điện là ngân hàng.
郵便局の隣は銀行です。
Anh làm ơn chỉ giúp tôi đường đến ngân hàng.
銀行までの道のりを教えていただけませんか
Anh làm ơn cho em hỏi ngân hàng Vietcombank ở đâu ạ?
Vietcombank銀行がどこか伺ってもよろしいでしょうか。
Could you please tell me where Vietcombank is?
Em muốn mở tài khoản ở Việt Nam thì ngân hàng nào tốt?
ベトナムで口座を開きたいのですが、どの銀行がいいですか?
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved