単語:tự lập
意味:独立、自立
類義語:độc lập (独立)、tự chủ (自己責任、自主性)
対義語:phụ thuộc (依存)
解説:ベトナム語の「tự lập」は、他者に依存せずに自分の力で物事を成し遂げる状態を指します。特に、経済的、社会的、精神的に自立していることを強調する言葉です。自立は個人の成長や自己実現において重要な概念です。「độc lập(独立)」は、主に国家や組織の独立を指しますが、個人の自立とも関連しています。一方で「phụ thuộc(依存)」は他者に頼ることを意味し、自立とは対照的です。
例文:
・Cô ấy đã rất sớm tự lập, không phụ thuộc vào cha mẹ nữa.(彼女は早くから自立して、もう両親に依存していない。)
・Tự lập là một trong những phẩm chất quan trọng trong cuộc sống.(自立は人生において重要な資質の一つです。)
・Trong xã hội hiện đại, việc tự lập tài chính rất cần thiết cho mỗi cá nhân.(現代社会では、自立した財政状態を持つことが個人にとって必要です。)
・Chúng ta cần khuyến khích tinh thần tự lập trong thanh thiếu niên.(私たちは若者に自立心を奨励する必要があります。)
・Để thành công, bạn phải học cách tự lập và giải quyết vấn đề của mình.(成功するためには、自立して自分の問題を解決する方法を学ばなければなりません。)