AI解説
単語:tự chủ
意味:tự chủ là khả năng quản lý và kiểm soát bản thân, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
類義語・対義語:
- 類義語:tự lập (自立), độc lập (独立), tự kiểm soát (自己控制)
- 対義語:phụ thuộc (依存), lệ thuộc (従属)
解説:
Tự chủ là khả năng điều khiển và quyết định hành động của mình mà không bị chi phối bởi người khác hay hoàn cảnh. Người tự chủ có thể kiên nhẫn, quyết tâm và chịu trách nhiệm về hành động của mình. Trong cuộc sống, tự chủ rất quan trọng trong việc đạt được thành công, bởi vì nó cho phép mỗi người làm chủ thời gian, cảm xúc và mục tiêu của bản thân.
Tự lập và độc lập có sự tương đồng với tự chủ, nhưng đôi khi chúng đề cập đến khía cạnh khác nhau của sự tự tin trong các tình huống khác nhau. Chẳng hạn, tự lập nhấn mạnh về khả năng sống độc lập mà không cần sự trợ giúp từ người khác, trong khi tự chủ được tập trung vào việc kiểm soát bản thân trong các hành động hàng ngày.
例文:
・Tôi cố gắng phát triển khả năng tự chủ của mình để có thể làm việc hiệu quả hơn.
・Khi gặp áp lực, tôi luôn nhớ phải giữ được sự tự chủ để không bị cuốn vào cảm xúc.
・Người thành công thường có khả năng tự chủ tốt và biết cách quản lý thời gian của mình.
・Trong các tình huống khó khăn, tự chủ sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
・Học cách tự chủ sẽ giúp bạn trở nên độc lập và tự tin hơn trong cuộc sống.